Đọc nhanh: 机降 (cơ giáng). Ý nghĩa là: đổ bộ; hạ cánh, thả xuống; đổ xuống. Ví dụ : - 飞机降落在跑道上。 Máy bay đáp xuống đường băng.
机降 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổ bộ; hạ cánh
空降种类之一空降部队及其装备、物资乘载飞机或直升机、滑翔机直接降落于地面
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
✪ 2. thả xuống; đổ xuống
把部队或物资空降到一个地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机降
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 飞机 开始 降落 地
- Máy bay bắt đầu hạ cánh.
- 飞机 降落 下来
- Máy bay hạ cánh rồi.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
降›