Đọc nhanh: 陈香梅 (trần hương mai). Ý nghĩa là: Chen Xiangmei (1925-2018), còn gọi là Anna Chennault, sinh ra ở Bắc Kinh, chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, vợ của Claire Lee Chennault 陳納德 | 陈纳德.
陈香梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Xiangmei (1925-2018), còn gọi là Anna Chennault, sinh ra ở Bắc Kinh, chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, vợ của Claire Lee Chennault 陳納德 | 陈纳德
Chen Xiangmei (1925-2018), a.k.a. Anna Chennault, born in Beijing, US Republican Party politician, wife of Claire Lee Chennault 陳納德|陈纳德 [Chénnàdé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈香梅
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 我 喜欢 梅花 的 清香
- Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
陈›
香›