陵水县 líng shuǐ xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lăng thuỷ huyện】

Đọc nhanh: 陵水县 (lăng thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Lingshui Lizu, Hải Nam, viết tắt cho 陵水黎族自治縣 | 陵水黎族自治县.

Ý Nghĩa của "陵水县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận tự trị Lingshui Lizu, Hải Nam

Lingshui Lizu Autonomous County, Hainan

✪ 2. viết tắt cho 陵水黎族自治縣 | 陵水黎族自治县

abbr. for 陵水黎族自治縣|陵水黎族自治县 [Ling2 shuǐ Li2 zú Zi4 zhì xiàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵水县

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - một chai nước suối

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao