Đọc nhanh: 陈省身 (trần tỉnh thân). Ý nghĩa là: Shiing-Shen Chern (1911-2004), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa.
陈省身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shiing-Shen Chern (1911-2004), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa
Shiing-Shen Chern (1911-2004), Chinese-American mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈省身
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 吾 日 三 省吾身
- Mỗi ngày tự kiểm điểm ba lần
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
身›
陈›