Đọc nhanh: 陈炯明 (trần quýnh minh). Ý nghĩa là: Chen Jiongming (1878-1933), một lãnh chúa hàng đầu của phe Quảng Đông, bị đánh bại vào năm 1925 và chạy sang Hồng Kông.
陈炯明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Jiongming (1878-1933), một lãnh chúa hàng đầu của phe Quảng Đông, bị đánh bại vào năm 1925 và chạy sang Hồng Kông
Chen Jiongming (1878-1933), a leading warlord of Guangdong faction, defeated in 1925 and fled to Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈炯明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
炯›
陈›