Đọc nhanh: 降结肠 (giáng kết trường). Ý nghĩa là: đại tràng xuống (giải phẫu), phần thứ ba của ruột già.
降结肠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại tràng xuống (giải phẫu)
descending colon (anatomy)
✪ 2. phần thứ ba của ruột già
third section of large intestine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降结肠
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 得 取出 你 的 一段 结肠
- Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 在 一些 国家 , 结婚 率 逐年 下降
- Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
肠›
降›