降结肠 jiàng jiécháng
volume volume

Từ hán việt: 【giáng kết trường】

Đọc nhanh: 降结肠 (giáng kết trường). Ý nghĩa là: đại tràng xuống (giải phẫu), phần thứ ba của ruột già.

Ý Nghĩa của "降结肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降结肠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đại tràng xuống (giải phẫu)

descending colon (anatomy)

✪ 2. phần thứ ba của ruột già

third section of large intestine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降结肠

  • volume volume

    - 愁肠百结 chóuchángbǎijié

    - trăm mối lo.

  • volume volume

    - de 结肠镜 jiéchángjìng 检查报告 jiǎnzhābàogào

    - Kết quả nội soi của tôi?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 反正 fǎnzhèng 尽力 jìnlì le

    - Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi yǒu 兴趣 xìngqù kàn de 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá 纪录片 jìlùpiàn

    - Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 取出 qǔchū de 一段 yīduàn 结肠 jiécháng

    - Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.

  • - zài 一些 yīxiē 国家 guójiā 结婚 jiéhūn 逐年 zhúnián 下降 xiàjiàng

    - Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao