Đọc nhanh: 陈景润 (trần ảnh nhuận). Ý nghĩa là: Chen Jingrun (1933-1996) Nhà lý thuyết số Trung Quốc.
陈景润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Jingrun (1933-1996) Nhà lý thuyết số Trung Quốc
Chen Jingrun (1933-1996) Chinese number theorist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈景润
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
润›
陈›