Đọc nhanh: 分润 (phân nhuận). Ý nghĩa là: chia lãi; phân hưởng lợi nhuận; chia lợi nhuận.
分润 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia lãi; phân hưởng lợi nhuận; chia lợi nhuận
分享利益 (多指金钱)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分润
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 公司 分润 给 员工
- Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 工作 顺利 让 她 心情 十分 滋润
- Công việc suôn sẻ làm cô ấy cảm thấy dễ chịu.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
润›