Đọc nhanh: 光润 (quang nhuận). Ý nghĩa là: sáng loáng; bóng; mượt; hồng hào (da), mượt mà.
光润 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loáng; bóng; mượt; hồng hào (da)
光滑润泽 (多皮肤)
✪ 2. mượt mà
精细光滑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光润
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 她 的 皮肤 很 光润
- Da của cô ấy rất bóng mượt.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
润›