Đọc nhanh: 潮润 (triều nhuận). Ý nghĩa là: ẩm ướt; ẩm thấp, ngấn lệ; đẫm lệ.
潮润 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm ướt; ẩm thấp
潮湿;湿润
✪ 2. ngấn lệ; đẫm lệ
(眼睛) 含有泪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮润
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
潮›