Đọc nhanh: 陈木胜 (trần mộc thắng). Ý nghĩa là: Trần Mộc Thắng (đạo diễn phim Hồng Kông).
陈木胜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trần Mộc Thắng (đạo diễn phim Hồng Kông)
人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈木胜
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
胜›
陈›