Đọc nhanh: 陈恭尹 (trần cung duẫn). Ý nghĩa là: Chen Gongyin (1631-1700), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh.
陈恭尹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Gongyin (1631-1700), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh
Chen Gongyin (1631-1700), early Qing dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈恭尹
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 他 恭敬地 唱喏
- Anh ấy kính cẩn cúi chào.
- 他 恭维 了 我 做 的 菜
- Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.
- 他 恭恭敬敬 地站 在 老师 面前
- Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.
- 他 总是 说些 恭维话
- Anh ấy luôn nói những lời nịnh hót.
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尹›
恭›
陈›