Đọc nhanh: 陆均松 (lục quân tùng). Ý nghĩa là: cây podocarp (Dacrydium Pierrei), cây hoàng đàn.
陆均松 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây podocarp (Dacrydium Pierrei)
podocarp tree (Dacrydium pierrei)
✪ 2. cây hoàng đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆均松
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
松›
陆›