Đọc nhanh: 赤松 (xích tùng). Ý nghĩa là: cây xích tùng; xích tùng.
赤松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây xích tùng; xích tùng
常绿乔木,茎高大,树皮暗红色,叶子形状象针雄花橙黄色,雌花绿色球果尖卵形,种子褐色木材可供建筑和制造器物用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
赤›