Đọc nhanh: 干松 (can tùng). Ý nghĩa là: khô; khô xốp. Ví dụ : - 躺在干松的草堆上晒太阳。 nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
干松 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô; khô xốp
干燥松散
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干松
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 一干人
- người có liên can
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
松›