附带损害 fùdài sǔnhài
volume volume

Từ hán việt: 【phụ đới tổn hại】

Đọc nhanh: 附带损害 (phụ đới tổn hại). Ý nghĩa là: thiệt hại tài sản thế chấp (cả như một thuật ngữ pháp lý và như một cách nói quân sự).

Ý Nghĩa của "附带损害" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附带损害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiệt hại tài sản thế chấp (cả như một thuật ngữ pháp lý và như một cách nói quân sự)

collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附带损害

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān 损害 sǔnhài 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 损害 sǔnhài le de 名誉 míngyù

    - Những gì anh ấy nói đã làm tổn hại danh dự của tôi.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 公司 gōngsī 名誉 míngyù 在外 zàiwài 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn zhì 公司 gōngsī míng téng 受损害 shòusǔnhài zhě

    - sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.

  • volume volume

    - de 信誉 xìnyù 受到 shòudào le 损害 sǔnhài

    - Uy tín của anh ấy đã bị tổn hại.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān gěi 健康 jiànkāng 带来 dàilái de 危害 wēihài 很大 hěndà

    - Hút thuốc có mối nguy hại lớn đối với sức khỏe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 附带 fùdài zhe 一些 yīxiē 条款 tiáokuǎn

    - Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 损害 sǔnhài de 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao