Đọc nhanh: 阿茨海默症 (a tì hải mặc chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Alzheimer.
阿茨海默症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Alzheimer
Alzheimer's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿茨海默症
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
症›
茨›
阿›
默›