Đọc nhanh: 阿非利加洲 (a phi lợi gia châu). Ý nghĩa là: Châu phi, viết tắt cho 非洲.
✪ 1. Châu phi
Africa
✪ 2. viết tắt cho 非洲
abbr. to 非洲 [Fēi zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿非利加洲
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
加›
洲›
阿›
非›