Đọc nhanh: 阿兹海默症 (a tư hải mặc chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Alzheimer.
阿兹海默症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Alzheimer
Alzheimer's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿兹海默症
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
海›
症›
阿›
默›