Đọc nhanh: 阿斯图里亚斯 (a tư đồ lí á tư). Ý nghĩa là: Asturias, công quốc tự trị tây bắc Tây Ban Nha trên vịnh Biscay, Vương quốc Tây Ban Nha cổ đại nơi đặt trụ sở của Requista.
阿斯图里亚斯 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Asturias, công quốc tự trị tây bắc Tây Ban Nha trên vịnh Biscay
Asturias, northwest Spanish autonomous principality on the bay of Biscay
✪ 2. Vương quốc Tây Ban Nha cổ đại nơi đặt trụ sở của Requista
ancient Spanish kingdom from which the reconquista was based
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿斯图里亚斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
图›
斯›
里›
阿›