Đọc nhanh: 阿迪斯阿贝巴 (a địch tư a bối ba). Ý nghĩa là: Addis Ababa, thủ đô của Ethiopia (Tw).
✪ 1. Addis Ababa, thủ đô của Ethiopia (Tw)
Addis Ababa, capital of Ethiopia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿迪斯阿贝巴
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
斯›
贝›
迪›
阿›