Đọc nhanh: 阿斯伯格 (a tư bá các). Ý nghĩa là: xem 阿斯佩爾格爾 | 阿斯佩尔格尔.
阿斯伯格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 阿斯佩爾格爾 | 阿斯佩尔格尔
see 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔 [A1 sī pèi ěr gé ěr]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿斯伯格
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
斯›
格›
阿›