Đọc nhanh: 阿尔瓦塞特 (a nhĩ ngoã tắc đặc). Ý nghĩa là: Albacete, Tây Ban Nha.
✪ 1. Albacete, Tây Ban Nha
Albacete, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔瓦塞特
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
尔›
特›
瓦›
阿›