Đọc nhanh: 阿巴拉契亚 (a ba lạp khế á). Ý nghĩa là: Dãy núi Appalachian ở Bắc Mỹ.
阿巴拉契亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Appalachian ở Bắc Mỹ
Appalachian Mountains in North America
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿巴拉契亚
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
契›
巴›
拉›
阿›