Đọc nhanh: 阿尔伯特 (a nhĩ bá đặc). Ý nghĩa là: Albert (tên). Ví dụ : - 阿尔伯特告诉我们人人都有自豪之处 Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
阿尔伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Albert (tên)
Albert (name)
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔伯特
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
尔›
特›
阿›