Đọc nhanh: 阿尔卡特 (a nhĩ ca đặc). Ý nghĩa là: Alcatel, tên công ty cũ.
阿尔卡特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alcatel, tên công ty cũ
Alcatel, old company name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔卡特
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
特›
阿›