Đọc nhanh: 阿塞拜疆人 (a tắc bái cương nhân). Ý nghĩa là: Azerbaijan (người).
阿塞拜疆人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Azerbaijan (người)
Azerbaijan (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿塞拜疆人
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
塞›
拜›
疆›
阿›