Đọc nhanh: 阿堵物 (a đổ vật). Ý nghĩa là: tiền bạc.
阿堵物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền bạc
money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿堵物
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
物›
阿›