Đọc nhanh: 孔方兄 (khổng phương huynh). Ý nghĩa là: tiền vuông (vì ngày xưa đồng tiền bằng đồng có lỗ thủng hình vuông).
孔方兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền vuông (vì ngày xưa đồng tiền bằng đồng có lỗ thủng hình vuông)
指钱, 因旧时的铜钱有方形的孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔方兄
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 李兄 方才 离开 了 家
- Anh Lý vừa mới rời khỏi nhà.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
孔›
方›