Đọc nhanh: 阿尔法 (a nhĩ pháp). Ý nghĩa là: alpha (chữ cái Hy Lạp Αα). Ví dụ : - 那么幸运会认为我是阿尔法 Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
阿尔法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. alpha (chữ cái Hy Lạp Αα)
alpha (Greek letter Αα)
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔法
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
法›
阿›