Đọc nhanh: 非拉丁字符 (phi lạp đinh tự phù). Ý nghĩa là: các ký tự không phải Latinh.
非拉丁字符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các ký tự không phải Latinh
non-Latin characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非拉丁字符
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 她 的 文字 表达 非常 清晰
- Câu văn của cô ấy rất rõ ràng.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
字›
拉›
符›
非›