Đọc nhanh: 阵型 (trận hình). Ý nghĩa là: trận hình; đội hình. Ví dụ : - 球队采用了新的进攻阵型。 Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.. - 防守阵型必须更加紧密。 Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
阵型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận hình; đội hình
军队作战时的兵力部署和队列排列形式
- 球队 采用 了 新 的 进攻 阵型
- Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵型
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 球队 采用 了 新 的 进攻 阵型
- Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
阵›