阵型 zhènxíng
volume volume

Từ hán việt: 【trận hình】

Đọc nhanh: 阵型 (trận hình). Ý nghĩa là: trận hình; đội hình. Ví dụ : - 球队采用了新的进攻阵型。 Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.. - 防守阵型必须更加紧密。 Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

Ý Nghĩa của "阵型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Bóng Đá

阵型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận hình; đội hình

军队作战时的兵力部署和队列排列形式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 球队 qiúduì 采用 cǎiyòng le xīn de 进攻 jìngōng 阵型 zhènxíng

    - Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.

  • volume volume

    - 防守 fángshǒu 阵型 zhènxíng 必须 bìxū 更加 gèngjiā 紧密 jǐnmì

    - Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵型

  • volume volume

    - 上阵 shàngzhèn 杀敌 shādí

    - ra trận giết giặc

  • volume volume

    - 防守 fángshǒu 阵型 zhènxíng 必须 bìxū 更加 gèngjiā 紧密 jǐnmì

    - Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì 采用 cǎiyòng le xīn de 进攻 jìngōng 阵型 zhènxíng

    - Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 阵列 zhènliè 模型 móxíng ràng 我们 wǒmen 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao