Đọc nhanh: 阴道出血 (âm đạo xuất huyết). Ý nghĩa là: Âm đạo xuất huyết.
阴道出血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm đạo xuất huyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道出血
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 他 的 阴谋 都 抖出来 了
- Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
血›
道›
阴›