Đọc nhanh: 伤口流脓 (thương khẩu lưu nùng). Ý nghĩa là: Vết thương chảy mủ.
伤口流脓 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết thương chảy mủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤口流脓
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他 能 说 一口 流利 的 英语
- Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.
- 伤口 很深 , 一直 在 流血
- Vết thương rất sâu, máu chảy liên tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
口›
流›
脓›