Đọc nhanh: 阴道 (âm đạo). Ý nghĩa là: âm đạo.
阴道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm đạo
女性或某些雌性动物生殖器官的一部分,管状人的阴道在子宫颈的下方,膀胱和直肠的中间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 没 人 知道 阴间 什么样
- Không ai biết âm phủ như thế nào.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
阴›