Đọc nhanh: 拉黑便 (lạp hắc tiện). Ý nghĩa là: Đi ngoài phân đen.
拉黑便 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi ngoài phân đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉黑便
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 我 决定 把 他 拉 黑
- Tôi quyết định chặn anh ta.
- 我们 决定 拉黑 广告 号
- Chúng tôi quyết định chặn tài khoản quảng cáo.
- 她 把 朋友 拉 黑 了
- Cô ấy đã chặn bạn của mình.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
拉›
黑›