Đọc nhanh: 阴沟 (âm câu). Ý nghĩa là: cống ngầm, rãnh ngầm.
阴沟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cống ngầm
地面下的排水沟
✪ 2. rãnh ngầm
地下的排水沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴沟
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 这个 地方 阴沟 很深
- Cống ngầm ở chỗ này rất sâu.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
阴›