Đọc nhanh: 明沟 (minh câu). Ý nghĩa là: cống lộ thiên; rãnh lộ thiên; cống trần.
明沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống lộ thiên; rãnh lộ thiên; cống trần
露天的下水道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明沟
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
沟›