Đọc nhanh: 阴户 (âm hộ). Ý nghĩa là: âm môn; âm hộ; âm vật, tĩ; hĩm.
阴户 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm môn; âm hộ; âm vật
阴道的开口
✪ 2. tĩ; hĩm
阴道的口儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴户
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
阴›