Đọc nhanh: 阳沟 (dương câu). Ý nghĩa là: cống lộ thiên.
阳沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống lộ thiên
露在地面上的排水沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 这里 有 一个 阳沟
- Ở đây có một cái cống lộ thiên.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
阳›