Đọc nhanh: 阴核 (âm hạch). Ý nghĩa là: âm hạch.
阴核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm hạch
女性生殖器的一部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴核
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
阴›