Đọc nhanh: 阴曹 (âm tào). Ý nghĩa là: âm phủ; âm ty; cõi âm. Ví dụ : - 阴曹地府 âm tào địa phủ
阴曹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm phủ; âm ty; cõi âm
阴间
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴曹
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
阴›