Đọc nhanh: 赴阴曹 (phó âm tào). Ý nghĩa là: vào địa ngục.
赴阴曹 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào địa ngục
to enter hell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赴阴曹
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 他们 已经 赴 讣
- Họ đã báo tang.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
赴›
阴›