曹操 cáocāo
volume volume

Từ hán việt: 【tào tháo】

Đọc nhanh: 曹操 (tào tháo). Ý nghĩa là: Tào Tháo (tự Mạnh Đức). Ví dụ : - 曹操是三国时期的英雄。 Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.. - 曹操发动了多次战争。 Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.

Ý Nghĩa của "曹操" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曹操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tào Tháo (tự Mạnh Đức)

人名(公元155~220)字孟德; 小字阿瞒; 东汉沛国谯(今安徽省亳县)人有雄才; 多权诈; 能文学起兵击黄巾; 讨董卓; 渐次剪削诸雄; 自为丞相; 拜大将军; 爵魏公; 旋进爵魏 王; 加九锡后卒于洛阳; 子丕篡汉追谥武帝; 庙号太祖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 曹操 cáocāo shì 三国 sānguó 时期 shíqī de 英雄 yīngxióng

    - Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo 发动 fādòng le 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹操

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo 发动 fādòng le 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǒng 怎么 zěnme 操作 cāozuò

    - Họ không hiểu cách vận hành.

  • volume volume

    - zài 操场上 cāochǎngshàng 抛球 pāoqiú wán

    - Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo shì 三国 sānguó 时期 shíqī de 英雄 yīngxióng

    - Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 诸葛亮 zhūgěliàng 曹操 cáocāo shì 中国 zhōngguó 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī de 人物 rénwù

    - Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TWA (廿田日)
    • Bảng mã:U+66F9
    • Tần suất sử dụng:Cao