Đọc nhanh: 阴丹士林 (âm đan sĩ lâm). Ý nghĩa là: thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin, vải xanh sĩ lâm (nhuộm bằng in-đan-xơ-rin).
阴丹士林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
一种有机染料,有多种颜色,最常见的是蓝色耐洗、耐晒,能染棉、丝、毛等纤维和纺织品
✪ 2. vải xanh sĩ lâm (nhuộm bằng in-đan-xơ-rin)
用阴丹士林蓝染的布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴丹士林
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
士›
林›
阴›