Đọc nhanh: 阴德 (âm đức). Ý nghĩa là: âm đức; âm công (âm thầm làm việc tốt, người mê tín cho rằng việc làm nhân đức trên dương gian đều được ghi công ở âm phủ).
阴德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm đức; âm công (âm thầm làm việc tốt, người mê tín cho rằng việc làm nhân đức trên dương gian đều được ghi công ở âm phủ)
暗中做的好事;迷信的人指在人世间所做的而在阴间可以记功的好事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
阴›