Đọc nhanh: 阳江市 (dương giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Dương Giang ở Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Dương Giang ở Quảng Đông
Yangjiang prefecture level city in Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳江市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
江›
阳›