Đọc nhanh: 阴平声 (âm bình thanh). Ý nghĩa là: giai điệu cao và cấp độ, giai điệu đầu tiên của putonghua.
阴平声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai điệu cao và cấp độ, giai điệu đầu tiên của putonghua
high and level tone, the first tone of putonghua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴平声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 我 学会 了 平声 的 发音
- Tôi đã học cách phát âm thanh bằng.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 这个 字读 阴平 声
- Chữ này đọc thanh 1.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
平›
阴›