Đọc nhanh: 陆征祥 (lục chinh tường). Ý nghĩa là: Lu Zhengxiang (1871-1949), nhà ngoại giao Trung Quốc và nhà sư Công giáo.
陆征祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lu Zhengxiang (1871-1949), nhà ngoại giao Trung Quốc và nhà sư Công giáo
Lu Zhengxiang (1871-1949), Chinese diplomat and Catholic monk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆征祥
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 廌 象征 着 祥瑞
- Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 古代 人们 认为 鸾 象征 吉祥
- Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.
- 我国 人民 历来 把 梧桐树 视为 吉祥 的 象征
- Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
祥›
陆›