Đọc nhanh: 陪唱小姐 (bồi xướng tiểu thư). Ý nghĩa là: Tiếp viên ktv.
陪唱小姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp viên ktv
KTV hostess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪唱小姐
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
姐›
⺌›
⺍›
小›
陪›